STT |
Tên |
Loại |
Số quận huyện |
Vị trí địa lý |
1 |
Hồ Chí Minh |
Thành phố |
24 |
10.8230989, 106.6296638 |
2 |
Hà Nội |
Thành phố |
30 |
21.0277644, 105.83415979999995 |
3 |
Bình Dương |
Tỉnh |
9 |
11.3254024, 106.47701699999993 |
4 |
Đà Nẵng |
Thành phố |
8 |
16.0544068, 108.20216670000002 |
5 |
Hải Phòng |
Thành phố |
15 |
20.8449115, 106.68808409999997 |
6 |
Long An |
Tỉnh |
15 |
10.5330098, 106.40525409999998 |
7 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Tỉnh |
9 |
10.5417397, 107.24299759999997 |
8 |
An Giang |
Tỉnh |
11 |
10.5215836, 105.12589550000007 |
9 |
Bắc Giang |
Tỉnh |
10 |
21.3014947, 106.62913040000001 |
10 |
Bắc Kạn |
Tỉnh |
8 |
22.3032923, 105.87600399999997 |
11 |
Bạc Liêu |
Tỉnh |
7 |
9.251555500000002, 105.51364719999992 |
12 |
Bắc Ninh |
Tỉnh |
8 |
21.121444, 106.11105010000006 |
13 |
Bến Tre |
Tỉnh |
9 |
10.1081553, 106.44058719999998 |
14 |
Bình Định |
Tỉnh |
11 |
13.7829673, 109.21966339999994 |
15 |
Bình Phước |
Tỉnh |
11 |
11.7511894, 106.72346390000007 |
16 |
Bình Thuận |
Tỉnh |
10 |
10.933333, 108.10000000000002 |
17 |
Cà Mau |
Tỉnh |
9 |
8.962409899999999, 105.12589550000007 |
18 |
Cần Thơ |
Thành phố |
9 |
10.0451618, 105.74685350000004 |
19 |
Cao Bằng |
Tỉnh |
13 |
22.635689, -1 |
20 |
Đắk Lắk |
Tỉnh |
16 |
12.7100116, 108.23775190000003 |
21 |
Đắk Nông |
Tỉnh |
8 |
12.2646476, 107.60980599999994 |
22 |
Điện Biên |
Tỉnh |
10 |
21.8042309, 103.10765249999997 |
23 |
Đồng Nai |
Tỉnh |
11 |
11.0686305, 107.16759760000002 |
24 |
Đồng Tháp |
Tỉnh |
12 |
10.4937989, 105.68817880000006 |
25 |
Gia Lai |
Tỉnh |
17 |
13.8078943, 108.109375 |
26 |
Hà Giang |
Tỉnh |
11 |
22.7662056, 104.93888530000004 |
27 |
Hà Nam |
Tỉnh |
6 |
20.5835196, 105.92299000000003 |
28 |
Hà Tĩnh |
Tỉnh |
13 |
18.2943776, 105.6745247 |
29 |
Hải Dương |
Tỉnh |
13 |
20.9385958, 106.32068609999999 |
30 |
Hậu Giang |
Tỉnh |
8 |
9.757897999999999, 105.6412527 |
31 |
Hòa Bình |
Tỉnh |
11 |
20.6861265, 105.31311849999997 |
32 |
Hưng Yên |
Tỉnh |
10 |
20.8525711, 106.01699710000003 |
33 |
Khánh Hòa |
Tỉnh |
9 |
12.2585098, 109.05260759999999 |
34 |
Kiên Giang |
Tỉnh |
15 |
9.8249587, 105.12589550000007 |
35 |
Kon Tum |
Tỉnh |
10 |
14.661167, 107.83884999999998 |
36 |
Lai Châu |
Tỉnh |
8 |
22.3686613, 103.31190850000007 |
37 |
Lâm Đồng |
Tỉnh |
12 |
11.9404192, 108.45831320000002 |
38 |
Lạng Sơn |
Tỉnh |
11 |
21.8563705, 106.62913040000001 |
39 |
Lào Cai |
Tỉnh |
10 |
22.3380865, 104.1487055 |
40 |
Nam Định |
Tỉnh |
10 |
20.2791804, 106.20514839999998 |
41 |
Nghệ An |
Tỉnh |
21 |
19.2342489, 104.92003649999992 |
42 |
Ninh Bình |
Tỉnh |
8 |
20.2129969, 105.92299000000003 |
43 |
Ninh Thuận |
Tỉnh |
7 |
11.6738767, 108.86295719999998 |
44 |
Phú Thọ |
Tỉnh |
13 |
21.268443, 105.20455730000003 |
45 |
Phú Yên |
Tỉnh |
9 |
13.0881861, 109.09287640000002 |
46 |
Quảng Bình |
Tỉnh |
8 |
17.6102715, 106.34874739999998 |
47 |
Quảng Nam |
Tỉnh |
18 |
15.5393538, 108.01910199999998 |
48 |
Quảng Ngãi |
Tỉnh |
14 |
15.1213873, 108.80441450000001 |
49 |
Quảng Ninh |
Tỉnh |
14 |
21.006382, 107.29251440000007 |
50 |
Quảng Trị |
Tỉnh |
10 |
16.7943472, 106.96340899999996 |
51 |
Sóc Trăng |
Tỉnh |
11 |
10.656791, 106.58348899999999 |
52 |
Sơn La |
Tỉnh |
12 |
21.1022284, 103.72891670000001 |
53 |
Tây Ninh |
Tỉnh |
9 |
11.3675415, 106.11928020000005 |
54 |
Thái Bình |
Tỉnh |
8 |
20.4463471, 106.33658279999997 |
55 |
Thái Nguyên |
Tỉnh |
9 |
21.5613771, 105.87600399999997 |
56 |
Thanh Hóa |
Tỉnh |
28 |
20.1291279, 105.31311849999997 |
57 |
Thừa Thiên Huế |
Tỉnh |
10 |
16.467397, 107.59053259999996 |
58 |
Tiền Giang |
Tỉnh |
11 |
10.4493324, 106.34205040000006 |
59 |
Trà Vinh |
Tỉnh |
9 |
9.933333, 106.35000000000002 |
60 |
Tuyên Quang |
Tỉnh |
7 |
22.1726708, 105.31311849999997 |
61 |
Vĩnh Long |
Tỉnh |
8 |
10.2448442, 105.95886500000006 |
62 |
Vĩnh Phúc |
Tỉnh |
9 |
21.3608805, 105.54743729999996 |
63 |
Yên Bái |
Tỉnh |
9 |
21.6837923, 104.4551361 |